Tính chất và ứng dụng của loại kali Silica keo/Silica Sol
Tính chất và ứng dụng của loại kali Silica keo/Silica Sol
Kích thước và độ ổn định của hạt: Silica keo/Silica Sol thuộc dòng Kali loại thường thể hiện sự phân bố kích thước hạt hẹp, nằm trong khoảng từ vài nanomet đến hàng chục nanomet. Tính ổn định keo của nó đảm bảo huyền phù lâu dài mà không có sự lắng đọng hoặc kết tụ đáng kể.
Độ ổn định của pH và ion: Silica keo/Silica Sol thuộc dòng Kali loại duy trì sự ổn định trong một phạm vi pH rộng, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng khác nhau. Nó thể hiện sự ổn định tốt khi có các dung dịch ion khác nhau, cho phép sử dụng linh hoạt trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Liên kết và bám dính: Bản chất keo của Kali Type Series keo silic /Silica Sol cho phép nó hoạt động như một tác nhân liên kết và cải thiện các đặc tính bám dính. Nó có thể tạo thành một liên kết mạnh mẽ với các chất nền khác nhau, chẳng hạn như kim loại, gốm sứ, thủy tinh và polyme.
Tăng cường và Độ bền Cơ học: Khi được kết hợp vào vật liệu, Silica keo/Silica Sol thuộc dòng Kali Loại có thể tăng cường các tính chất cơ học của chúng, bao gồm độ bền kéo, độ cứng và độ bền đứt gãy. Nó củng cố vật liệu tổng hợp và lớp phủ, làm cho chúng bền hơn và chống mài mòn.
Lưu biến học và Thixotropy: Kali Loại keo Silica/Silica Sol có thể thay đổi các đặc tính lưu biến của các hệ thống chất lỏng, truyền đạt hành vi cắt mỏng và các đặc tính thixotropic. Điều này làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng như sơn, mực in và chất phủ, nơi yêu cầu kiểm soát lưu lượng và độ nhớt.
Sửa đổi bề mặt và chức năng hóa: Bề mặt của Colloidal Silica/Silica Sol thuộc dòng Kali có thể được sửa đổi để giới thiệu các chức năng cụ thể hoặc tăng cường khả năng tương thích với các nền khác nhau. Điều này cho phép điều chỉnh các thuộc tính của nó cho các ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như hệ thống giải phóng có kiểm soát hoặc lớp phủ kỵ nước.
Độ trong suốt quang học và chỉ số khúc xạ: Sê-ri keo Silica/Silica Sol loại Kali sở hữu độ trong suốt quang học tuyệt vời, làm cho nó phù hợp với lớp phủ quang học, phim và thiết bị. Chỉ số khúc xạ của nó có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi kích thước hoặc nồng độ hạt, cho phép tinh chỉnh các tính chất quang học.
Các ứng dụng xúc tác: Silica keo/Silica Sol loại kali có thể đóng vai trò là chất hỗ trợ xúc tác do diện tích bề mặt cao và độ xốp của nó. Nó cung cấp một ma trận ổn định để lắng đọng chất xúc tác, cho phép các phản ứng xúc tác hiệu quả trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm hóa dầu và hóa chất tốt.
Ứng dụng mài mòn và đánh bóng: Với kích thước hạt mịn và độ cứng của nó, Silica keo/Silica Sol loại kali được sử dụng rộng rãi như một chất mài mòn và đánh bóng. Nó có thể đạt được độ hoàn thiện bề mặt chính xác và làm phẳng các vật liệu như chất bán dẫn, linh kiện quang học và dụng cụ chính xác.
Xử lý môi trường: Silica keo/Silica Sol thuộc dòng Kali loại có các ứng dụng trong xử lý môi trường, chẳng hạn như xử lý nước ngầm và ổn định đất. Nó có thể được sử dụng để đóng gói và cố định các chất gây ô nhiễm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc loại bỏ hoặc giảm khả năng di chuyển của chúng trong môi trường.
Keo silica/Silica sol là một loại keo được tạo thành bởi các hạt SiO2 cấp độ nm, phân tán trong nước. Nó không mùi, không vị và không độc hại và công thức phân tử hóa học của nó là mSiO2·nH2O.
1. Các hạt keo nhỏ và kích thước hạt có thể được kiểm soát theo yêu cầu của khách hàng.
2. Silica keo/Silica sol có diện tích bề mặt riêng tương đối lớn và hiệu suất chịu nhiệt cao (1500-1600"C).
3. Với độ nhớt thấp, nó có thể ngâm những nơi ngâm nước; do đó, nó thể hiện sự phân tán và tính thấm tuyệt vời.
4. Khi độ ẩm chứa trong silica sol bay hơi, các hạt keo bám chặt vào bề mặt vật liệu và sự kết hợp giữa silicon và oxy sau đó được hình thành giữa các hạt. Nó là một chất kết dính tốt.
Ứng dụng sản phẩm: sơn phủ, công nghiệp chịu lửa, đúc đầu tư, đánh bóng, v.v.